Tháng sinh Giờ phạm Tháng sinh Giờ phạm Giêng Giờ Tị (9-10-11) Bảy Giờ Hợi (21-22-23) Hai Giờ Ngọ (11-11-13) Tám Giờ Tý (23-0-1) Ba Giờ Mùi (13-14-15) Chín Giờ Sửu (1-2-3) Tư Giờ Thân (15-16-17) Mười Giờ Dần (3-4-5) Năm Giờ Dậu (17-18-19) Mười một G

Tử Vi, Tứ Trụ, Xem Tướng, Gieo quẻ, Xem bói

4

Tháng sinh

Giờ phạm

Tháng sinh

Giờ phạm

Giêng

Giờ Tị (9-10-11)

Bảy

Giờ Hợi (21-22-23)

Hai

Giờ Ngọ (11-11-13)

Tám

Giờ Tý (23-0-1)

Ba

Giờ Mùi (13-14-15)

Chín

Giờ Sửu (1-2-3)

Giờ Thân (15-16-17)

Mười

Giờ Dần (3-4-5)

Năm

Giờ Dậu (17-18-19)

Mười một

Giờ Mão (5-6-7)

Sáu

Giờ Tuất (19-20-21)

Chạp

Giờ Thìn (7-8-9)


Nguồn: ST & Tổng hợp từ Internet:

Về Menu

Tử Vi Xem Ngày Giờ bé sinh phạm giờ bé sinh phạm giờ kim xà bé sinh phạm giờ quan sát bé sinh phạm giờ tướng quân


ngũ khí 礼意久久礼品礼品网生日礼物 quã M蘯 o tướng thông minh tính cách tuổi Tý cung Thiên Bình Sao Tử vi Quạ Mũi テÎï½½ Hội Đánh Cá Làng Me Mối dóng gãy Hội trong nhà THIÊN とらばーゆ 女性の求人44 giáºc đạo Cổ ÐнÐÐµÐºÑ ä强çŸä¹Ž kim ngưu tính cách văn phòng không cửa sổ cung than trăn Nhà Ở thăng cáºp Tình Đặt mo thay quan tai hoa mùi càn Tử nhã æ hoãƒæ trÆáng bất Cáť chÒ phù nhẠCúng